異品一分轉同品[彳*扁]轉不定 ( 異dị 品phẩm 一nhất 分phần 轉chuyển 同đồng 品phẩm [彳*扁] 轉chuyển 不bất 定định )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)因明三十三過中,屬於因之過名。為因異喻一分通,同品全分通者,以其一分通於異喻使宗不定也。見入正理論,因明大疏上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 因nhân 明minh 三tam 十thập 三tam 過quá 中trung , 屬thuộc 於ư 因nhân 之chi 過quá 名danh 。 為vi 因nhân 異dị 喻dụ 一nhất 分phần 通thông , 同đồng 品phẩm 全toàn 分phần 通thông 者giả , 以dĩ 其kỳ 一nhất 分phần 通thông 於ư 異dị 喻dụ 使sử 宗tông 不bất 定định 也dã 。 見kiến 入nhập 正chánh 理lý 論luận , 因nhân 明minh 大đại 疏sớ 上thượng 。