異門 ( 異dị 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)與我門派相異者。與他宗他派等同。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 與dữ 我ngã 門môn 派phái 相tướng 異dị 者giả 。 與dữ 他tha 宗tông 他tha 派phái 等đẳng 同đồng 。