提雲般若 ( 提đề 雲vân 般Bát 若Nhã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Devaprajñā,比丘名。譯曰天智。開元錄九曰:「沙門提雲般若,或云提雲陀若那。唐云天智,于闐國人也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 天thiên 智trí 。 開khai 元nguyên 錄lục 九cửu 曰viết 沙Sa 門Môn 。 提đề 雲vân 般Bát 若Nhã 或hoặc 云vân 提đề 雲vân 陀đà 若nhược 那na 。 唐đường 云vân 天thiên 智trí , 于vu 闐điền 國quốc 人nhân 也dã 。 」 。