Chuẩn 等流相續 ( 等đẳng 流lưu 相tương 續tục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)一類者不變更其性質而相續為一類也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 類loại 者giả 不bất 變biến 更cánh 其kỳ 性tánh 質chất 而nhi 相tương 續tục 為vi 一nhất 類loại 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 等流相續 ( 等đẳng 流lưu 相tương 續tục ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)一類者不變更其性質而相續為一類也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 類loại 者giả 不bất 變biến 更cánh 其kỳ 性tánh 質chất 而nhi 相tương 續tục 為vi 一nhất 類loại 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển