檀那達羅多 ( 檀đàn 那na 達đạt 羅la 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Dhanadatta,婆羅門之名,譯曰財與。見本行集經四七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 婆Bà 羅La 門Môn 。 之chi 名danh , 譯dịch 曰viết 財tài 與dữ 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 七thất 。