但空三昧 ( 但đãn 空không 三tam 昧muội )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)執於但空,不知不但空也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 執chấp 於ư 但đãn 空không , 不bất 知tri 不bất 但đãn 空không 也dã 。