淫湯 ( 淫dâm 湯thang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (飲食)米湯也。淫者留之義,點米粉於湯,混濁滯留,是曰淫湯。續字彙云:淫,王粲七哀詩:「何為久滯淫。」文選註留也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 飲ẩm 食thực ) 米mễ 湯thang 也dã 。 淫dâm 者giả 留lưu 之chi 義nghĩa , 點điểm 米mễ 粉phấn 於ư 湯thang , 混hỗn 濁trược 滯trệ 留lưu , 是thị 曰viết 淫dâm 湯thang 。 續tục 字tự 彙vị 云vân : 淫dâm , 王vương 粲sán 七thất 哀ai 詩thi : 「 何hà 為vi 久cửu 滯trệ 淫dâm 。 」 文văn 選tuyển 註chú 留lưu 也dã 。