大羯磨輪 ( 大đại 羯yết 磨ma 輪luân )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)連續十字金剛而作大圓輪也。瑜祇經曰:「當觀吽一字成大羯磨輪。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 連liên 續tục 十thập 字tự 金kim 剛cang 而nhi 作tác 大đại 圓viên 輪luân 也dã 。 瑜du 祇kỳ 經kinh 曰viết : 「 當đương 觀quán 吽hồng 一nhất 字tự 成thành 大đại 羯yết 磨ma 輪luân 。 」 。