Chuẩn 大羯磨印 ( 大đại 羯yết 磨ma 印ấn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (印相)五股印之稱。瑜祇經曰:「決誦一字明,結大羯磨印。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 印ấn 相tướng ) 五ngũ 股cổ 印ấn 之chi 稱xưng 。 瑜du 祇kỳ 經kinh 曰viết : 「 決quyết 誦tụng 一nhất 字tự 明minh , 結kết 大đại 羯yết 磨ma 印ấn 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 大羯磨印 ( 大đại 羯yết 磨ma 印ấn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (印相)五股印之稱。瑜祇經曰:「決誦一字明,結大羯磨印。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 印ấn 相tướng ) 五ngũ 股cổ 印ấn 之chi 稱xưng 。 瑜du 祇kỳ 經kinh 曰viết : 「 決quyết 誦tụng 一nhất 字tự 明minh , 結kết 大đại 羯yết 磨ma 印ấn 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển