大青面金剛 ( 大đại 青thanh 面diện 金kim 剛cang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)夜叉王之一。見青面金剛條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 夜dạ 叉xoa 王vương 之chi 一nhất 。 見kiến 青thanh 面diện 金kim 剛cang 條điều 。