大藏經 ( 大đại 藏tạng 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)一切經從所入之藏殿而謂為大藏經。見一切經條。及藏經條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 切thiết 經kinh 從tùng 所sở 入nhập 之chi 藏tạng 殿điện 而nhi 謂vị 為vi 大đại 藏tạng 經kinh 。 見kiến 一nhất 切thiết 經kinh 條điều 。 及cập 藏tạng 經kinh 條điều 。