大輪金剛 ( 大đại 輪luân 金kim 剛cang )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (菩薩)菩薩名。胎藏界金剛手院三十三尊之一。表斷惑之智德,故曰大輪,手持三股之跋折羅。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 菩Bồ 薩Tát ) 菩Bồ 薩Tát 名danh 。 胎thai 藏tạng 界giới 金Kim 剛Cang 手Thủ 院viện 三tam 十thập 三tam 尊tôn 之chi 一nhất 。 表biểu 斷đoạn 惑hoặc 之chi 智trí 德đức , 故cố 曰viết 大đại 輪luân , 手thủ 持trì 三tam 股cổ 之chi 跋bạt 折chiết 羅la 。