大海 ( 大đại 海hải )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)梵語摩訶三母捺羅娑誐羅Mahāsamudra-sāgara,見梵語雜名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 梵Phạn 語ngữ 摩ma 訶ha 三tam 母mẫu 捺nại 羅la 娑sa 誐nga 羅la Mahāsamudra - sāgara , 見kiến 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 。