大黑真言 ( 大đại 黑hắc 真chân 言ngôn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)「唵摩訶迦羅娑嚩賀。」見攝大軌。又,唵尼旨尾旨(降伏),惹嚩禮(自在),多囉伽帝(救度),莎訶。見真言鈔。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 「 唵án 摩ma 訶ha 迦ca 羅la 娑sa 嚩phạ 賀hạ 。 」 見kiến 攝nhiếp 大đại 軌quỹ 。 又hựu , 唵án 尼ni 旨chỉ 尾vĩ 旨chỉ ( 降hàng 伏phục ) , 惹nhạ 嚩phạ 禮lễ ( 自tự 在tại ) , 多đa 囉ra 伽già 帝đế ( 救cứu 度độ ) , 莎sa 訶ha 。 見kiến 真chân 言ngôn 鈔sao 。