大界外相 ( 大đại 界giới 外ngoại 相tướng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)言結界之外面。於界結之標石書此四字。自此表內為攝僧界也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 言ngôn 結kết 界giới 之chi 外ngoại 面diện 。 於ư 界giới 結kết 之chi 標tiêu 石thạch 書thư 此thử 四tứ 字tự 。 自tự 此thử 表biểu 內nội 為vi 攝nhiếp 僧Tăng 界giới 也dã 。