大悲懺 ( 大đại 悲bi 懺sám )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)出像大悲懺法之略名,千手千眼大悲心咒行法之異名也。四明大師智禮著。依伽梵達磨譯之千手經而說千手觀音之懺法。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) 出xuất 像tượng 大đại 悲bi 懺sám 法pháp 之chi 略lược 名danh 千thiên 手thủ 千thiên 眼nhãn 。 大đại 悲bi 心tâm 咒chú 行hành 法pháp 之chi 異dị 名danh 也dã 。 四tứ 明minh 大đại 師sư 智trí 禮lễ 著trước 。 依y 伽già 梵Phạm 達đạt 磨ma 譯dịch 之chi 千thiên 手thủ 經kinh 而nhi 說thuyết 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 之chi 懺sám 法pháp 。