大般若波羅蜜多經 ( 大đại 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)常略稱為大般若。四處十六會之說,唐玄奘譯,六百卷。開元目錄一曰:「唐太宗三藏聖教序,唐高宗三藏聖教記。」(縮印揭於目錄之首,及十六會有各沙門玄別序)大般若波羅蜜多經六百卷十六會說,一萬三百三十一紙。大唐三藏玄奘於玉華寺譯。」Mahāprājñāpāramitā。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 常thường 略lược 稱xưng 為vi 大đại 般Bát 若Nhã 。 四tứ 處xứ 十thập 六lục 會hội 之chi 說thuyết , 唐đường 玄huyền 奘tráng 譯dịch , 六lục 百bách 卷quyển 。 開khai 元nguyên 目mục 錄lục 一nhất 曰viết : 「 唐đường 太thái 宗tông 三Tam 藏Tạng 聖thánh 教giáo 序tự , 唐đường 高cao 宗tông 三Tam 藏Tạng 聖thánh 教giáo 記ký 。 」 ( 縮súc 印ấn 揭yết 於ư 目mục 錄lục 之chi 首thủ , 及cập 十thập 六lục 會hội 有hữu 各các 沙Sa 門Môn 玄huyền 別biệt 序tự ) 大đại 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 多Đa 。 經kinh 六lục 百bách 卷quyển 十thập 六lục 會hội 說thuyết , 一nhất 萬vạn 三tam 百bách 三tam 十thập 一nhất 紙chỉ 。 大đại 唐đường 三Tam 藏Tạng 玄huyền 奘tráng 於ư 玉ngọc 華hoa 寺tự 譯dịch 。 」 Mahāprājñāpāramitā 。