[金*本]特摩 ( [金*本] 特đặc 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)又作波頭摩,鉢頭摩,鉢曇摩。梵語Padma,譯曰紅蓮華。又八寒地獄之第七。此地獄眾生為寒苦割肉似紅蓮,故有此名。見鉢頭摩條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 又hựu 作tác 波ba 頭đầu 摩ma 鉢bát 頭đầu 摩ma 鉢bát 曇đàm 摩ma 。 梵Phạn 語ngữ 。 譯dịch 曰viết 紅hồng 蓮liên 華hoa 。 又hựu 八bát 寒hàn 地địa 獄ngục 之chi 第đệ 七thất 。 此thử 地địa 獄ngục 眾chúng 生sanh 。 為vi 寒hàn 苦khổ 割cát 肉nhục 似tự 紅hồng 蓮liên , 故cố 有hữu 此thử 名danh 。 見kiến 鉢bát 頭đầu 摩ma 條điều 。