得病十緣 ( 得đắc 病bệnh 十thập 緣duyên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)佛說醫經所說。一久坐,二食不節,三多憂愁,四疲極,五婬欲,六瞋恚,七忍大便,八忍小便,九制上風(忍呼吸也),十制下風(忍放屁也)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 佛Phật 說thuyết 醫y 經kinh 所sở 說thuyết 。 一nhất 久cửu 坐tọa , 二nhị 食thực 不bất 節tiết , 三tam 多đa 憂ưu 愁sầu , 四tứ 疲bì 極cực , 五ngũ 婬dâm 欲dục , 六lục 瞋sân 恚khuể , 七thất 忍nhẫn 大đại 便tiện , 八bát 忍nhẫn 小tiểu 便tiện , 九cửu 制chế 上thượng 風phong ( 忍nhẫn 呼hô 吸hấp 也dã ) , 十thập 制chế 下hạ 風phong ( 忍nhẫn 放phóng 屁 也dã ) 。