[颱-台+犮]柁梨 ( [颱-台+犮] 柁đả 梨lê )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)果名。玄應音義二十四曰:「婆柁梨,是西方一類小棗者也。」見婆柁梨條。(CBETA註:疑為見婆陀梨條)

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 果quả 名danh 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 四tứ 曰viết : 「 婆bà 柁đả 梨lê , 是thị 西tây 方phương 一nhất 類loại 小tiểu 棗táo 者giả 也dã 。 」 見kiến 婆bà 柁đả 梨lê 條điều 。 ( CBETA 註chú : 疑nghi 為vi 見kiến 婆bà 陀đà 梨lê 條điều ) 。