[颱-台+犮]陀羅跋陀 ( [颱-台+犮] 陀đà 羅la 跋bạt 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Pārvabhādrapadā,星名。譯曰室宿。見寶星陀羅尼經四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Pārvabhādrapadā , 星tinh 名danh 。 譯dịch 曰viết 室thất 宿túc 。 見kiến 寶bảo 星tinh 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 四tứ 。