Chuẩn 多陀阿伽陀 ( 多đa 陀đà 阿a 伽già 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)又作多陀阿伽馱,譯曰如來。見多陀阿伽度項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 作tác 多đa 陀đà 阿a 伽già 馱đà , 譯dịch 曰viết 如Như 來Lai 。 見kiến 多Đa 陀Đà 阿A 伽Già 度Độ 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 多陀阿伽陀 ( 多đa 陀đà 阿a 伽già 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)又作多陀阿伽馱,譯曰如來。見多陀阿伽度項。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 作tác 多đa 陀đà 阿a 伽già 馱đà , 譯dịch 曰viết 如Như 來Lai 。 見kiến 多Đa 陀Đà 阿A 伽Già 度Độ 項hạng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển