舊住菩薩 ( 舊cựu 住trụ 菩Bồ 薩Tát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於新往生淨土之菩薩而稱舊住於土之菩薩。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 新tân 往vãng 生sanh 淨tịnh 土độ 。 之chi 菩Bồ 薩Tát 而nhi 稱xưng 舊cựu 住trụ 於ư 土thổ 之chi 菩Bồ 薩Tát 。