九品上 ( 九cửu 品phẩm 上thượng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)九品往生中之上品上生也。見九品條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 九cửu 品phẩm 往vãng 生sanh 中trung 之chi 上thượng 品phẩm 上thượng 生sanh 也dã 。 見kiến 九cửu 品phẩm 條điều 。