Chuẩn 九地九品思惑 ( 九cửu 地địa 九cửu 品phẩm 思tư 惑hoặc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)三界九地,各有九品之惑,合為八十一品之惑。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 三tam 界giới 九cửu 地địa , 各các 有hữu 九cửu 品phẩm 之chi 惑hoặc , 合hợp 為vi 八bát 十thập 一nhất 品phẩm 之chi 惑hoặc 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 九地九品思惑 ( 九cửu 地địa 九cửu 品phẩm 思tư 惑hoặc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)三界九地,各有九品之惑,合為八十一品之惑。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 三tam 界giới 九cửu 地địa , 各các 有hữu 九cửu 品phẩm 之chi 惑hoặc , 合hợp 為vi 八bát 十thập 一nhất 品phẩm 之chi 惑hoặc 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển