九眾 ( 九cửu 眾chúng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)尋常之七眾,加出家,出家尼之二眾也。出十誦律五十五。一、比丘,持具足戒之男眾。二、比丘尼,持具足戒之女眾。三、六法尼,持六法之女眾。四、沙彌,持十戒之男眾。五、沙彌尼,持十戒之女眾。六、出家,持八戒齋之男眾。七、出家尼,持八戒齋之女眾。八、優婆塞,持五戒之男眾。九、優婆夷,持五戒之女眾。天台之戒疏下引之。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 尋tầm 常thường 之chi 七thất 眾chúng , 加gia 出xuất 家gia , 出xuất 家gia 尼ni 之chi 二nhị 眾chúng 也dã 。 出xuất 十thập 誦tụng 律luật 五ngũ 十thập 五ngũ 。 一nhất 比Bỉ 丘Khâu 。 持trì 具Cụ 足Túc 戒Giới 之chi 男nam 眾chúng 。 二nhị 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 。 持trì 具Cụ 足Túc 戒Giới 之chi 女nữ 眾chúng 。 三tam 、 六lục 法pháp 尼ni , 持trì 六lục 法pháp 之chi 女nữ 眾chúng 。 四tứ 沙Sa 彌Di 。 持trì 十thập 戒giới 之chi 男nam 眾chúng 。 五ngũ 沙Sa 彌Di 尼Ni 。 持trì 十thập 戒giới 之chi 女nữ 眾chúng 。 六lục 、 出xuất 家gia 持trì 八Bát 戒Giới 齋Trai 之chi 男nam 眾chúng 。 七thất 、 出xuất 家gia 尼ni 持trì 八Bát 戒Giới 齋Trai 之chi 女nữ 眾chúng 。 八bát 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 。 持trì 五Ngũ 戒Giới 之chi 男nam 眾chúng 。 九cửu 優Ưu 婆Bà 夷Di 。 持trì 五Ngũ 戒Giới 之chi 女nữ 眾chúng 。 天thiên 台thai 之chi 戒giới 疏sớ 下hạ 引dẫn 之chi 。