龐居士 ( 龐 居cư 士sĩ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)嗣馬祖。有好雪片片不落別處之機語。見碧巖四十二則。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 嗣tự 馬mã 祖tổ 。 有hữu 好hảo 雪tuyết 片phiến 片phiến 不bất 落lạc 別biệt 處xứ 之chi 機cơ 語ngữ 。 見kiến 碧bích 巖nham 四tứ 十thập 二nhị 則tắc 。