專行 ( 專chuyên 行hành )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)捨餘法而專行一法也。教行信證六本曰:「專行者,專修一善,故曰專行。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 捨xả 餘dư 法pháp 而nhi 專chuyên 行hành 一nhất 法pháp 也dã 。 教giáo 行hành 信tín 證chứng 六lục 本bổn 曰viết : 「 專chuyên 行hành 者giả , 專chuyên 修tu 一nhất 善thiện , 故cố 曰viết 專chuyên 行hành 。 」 。