周遍法界 ( 周chu 遍biến 法Pháp 界Giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)法之所在,名法界,法無盡,故法界亦無邊。法身之功德,及於無邊之法界,謂之周邊法界。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 法pháp 之chi 所sở 在tại , 名danh 法Pháp 界Giới 法pháp 無vô 盡tận , 故cố 法Pháp 界Giới 亦diệc 無vô 邊biên 。 法Pháp 身thân 之chi 功công 德đức , 及cập 於ư 無vô 邊biên 之chi 法Pháp 界Giới 謂vị 之chi 周chu 邊biên 法Pháp 界Giới 。