Chính
Từ điển Đạo Uyển
正; C: zhèng; J: shō; S: samyak.
- Đúng, phải, chính xác, ngay thẳng, chân thực, thẳng thắn (s: sat);
- Sửa cho thẳng, hiệu chỉnh, điều chỉnh, chỉnh lí (方);
- Ống bọt nước, mặt phẳng (s: śāta);
- Theo đúng (s: nyāna);
- Chân tính, niết-bàn (s: nir-vāṇa);
- Căn bản của nhận thức đúng đắn (s: pramāṇa);
- Thành thực, nghiêm chỉnh;
- Chủ yếu, trọng yếu, ngược với thứ yếu.