旃陀越國王經 ( 旃chiên 陀đà 越việt 國quốc 王vương 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)Candrapati-sūtra,一卷,宋沮渠京聲譯。旃陀越國王信婆羅門之譖,埋懷胎之夫人於土中。兒生於塚中,母之半身不朽,三年飲乳。至六歲,佛度使出家,證阿羅漢果。乃以神通化其父王。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) Candrapati - sūtra , 一nhất 卷quyển , 宋tống 沮trở 渠cừ 京kinh 聲thanh 譯dịch 。 旃chiên 陀đà 越việt 國quốc 王vương 信tín 婆Bà 羅La 門Môn 。 之chi 譖trấm , 埋mai 懷hoài 胎thai 之chi 夫phu 人nhân 於ư 土thổ 中trung 。 兒nhi 生sanh 於ư 塚trủng 中trung , 母mẫu 之chi 半bán 身thân 不bất 朽hủ , 三tam 年niên 飲ẩm 乳nhũ 。 至chí 六lục 歲tuế , 佛Phật 度độ 使sử 出xuất 家gia 。 證chứng 阿A 羅La 漢Hán 果Quả 。 乃nãi 以dĩ 神thần 通thông 化hóa 其kỳ 父phụ 王vương 。