搯珠法 ( 搯 珠châu 法pháp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (儀式)攝真實經謂佛部,右手拇指與頭指。金剛部,右手拇指與中指。寶部,右手拇指與無名指。蓮華部,右手拇指與小指。羯磨部,右手拇指與四指。蘇悉地經謂胎藏界之三部,佛部,右手大指與無名指之頭相合,中指與小指直立,頭指少屈附於中指中節以搯之。蓮華部,合大指與中指之頭,餘指皆舒而搯之。金剛部,合大指與頭指之頭,餘指皆舒而搯之。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 儀nghi 式thức ) 攝nhiếp 真chân 實thật 經kinh 謂vị 佛Phật 部bộ , 右hữu 手thủ 拇mẫu 指chỉ 與dữ 頭đầu 指chỉ 。 金kim 剛cang 部bộ , 右hữu 手thủ 拇mẫu 指chỉ 與dữ 中trung 指chỉ 。 寶bảo 部bộ , 右hữu 手thủ 拇mẫu 指chỉ 與dữ 無vô 名danh 指chỉ 。 蓮liên 華hoa 部bộ , 右hữu 手thủ 拇mẫu 指chỉ 與dữ 小tiểu 指chỉ 。 羯yết 磨ma 部bộ , 右hữu 手thủ 拇mẫu 指chỉ 與dữ 四tứ 指chỉ 。 蘇tô 悉tất 地địa 經kinh 謂vị 胎thai 藏tạng 界giới 之chi 三tam 部bộ , 佛Phật 部bộ , 右hữu 手thủ 大đại 指chỉ 與dữ 無vô 名danh 指chỉ 之chi 頭đầu 相tướng 合hợp , 中trung 指chỉ 與dữ 小tiểu 指chỉ 直trực 立lập , 頭đầu 指chỉ 少thiểu 屈khuất 附phụ 於ư 中trung 指chỉ 中trung 節tiết 以dĩ 搯 之chi 。 蓮liên 華hoa 部bộ , 合hợp 大đại 指chỉ 與dữ 中trung 指chỉ 之chi 頭đầu , 餘dư 指chỉ 皆giai 舒thư 而nhi 搯 之chi 。 金kim 剛cang 部bộ , 合hợp 大đại 指chỉ 與dữ 頭đầu 指chỉ 之chi 頭đầu , 餘dư 指chỉ 皆giai 舒thư 而nhi 搯 之chi 。