真儀 ( 真chân 儀nghi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)真身之儀容也。如云真影,靈像等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 真chân 身thân 之chi 儀nghi 容dung 也dã 。 如như 云vân 真chân 影ảnh , 靈linh 像tượng 等đẳng 。