拘睒彌犍度 ( 拘Câu 睒Thiểm 彌Di 犍kiền 度độ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十誦律作「俱舍彌法。」四分律作「拘睒彌犍度。」此國比丘有鬥諍時,如法制止之。其法詳於此品中。犍度譯言品或聚。巴Kosambi-khandhaka。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 誦tụng 律luật 作tác 「 俱câu 舍xá 彌di 法pháp 。 」 四tứ 分phần 律luật 作tác 拘Câu 睒Thiểm 彌Di 犍kiền 度độ 。 」 此thử 國quốc 比Bỉ 丘Khâu 有hữu 鬥đấu 諍tranh 時thời 如như 法Pháp 制chế 止chỉ 之chi 。 其kỳ 法pháp 詳tường 於ư 此thử 品phẩm 中trung 。 犍kiền 度độ 譯dịch 言ngôn 品phẩm 或hoặc 聚tụ 。 巴ba Kosambi - khandhaka 。