俱生惑 ( 俱câu 生sanh 惑hoặc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)俱生起之諸惑。俱生之我執,俱生之法執,俱生之煩惱障,俱生之所知障等。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 俱câu 生sanh 起khởi 之chi 諸chư 惑hoặc 。 俱câu 生sanh 之chi 我ngã 執chấp , 俱câu 生sanh 之chi 法pháp 執chấp , 俱câu 生sanh 之chi 煩phiền 惱não 障chướng 。 俱câu 生sanh 之chi 所sở 知tri 障chướng 等đẳng 。