俱哩迦 ( 俱câu 哩rị 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)又作古力迦。龍名。見俱利伽羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) 又hựu 作tác 古cổ 力lực 迦ca 。 龍long 名danh 。 見kiến 俱câu 利lợi 伽già 羅la 條điều 。