拘貿 ( 拘câu 貿mậu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Kumuda舊稱拘物頭,拘物陀。花名。譯曰地喜花。見玄應音義二十一。蓮之一種也。見拘物頭條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Kumuda 舊cựu 稱xưng 拘câu 物vật 頭đầu 拘câu 物vật 陀đà 。 花hoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 地địa 喜hỷ 花hoa 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 一nhất 。 蓮liên 之chi 一nhất 種chủng 也dã 。 見kiến 拘câu 物vật 頭đầu 條điều 。