拘摩羅 ( 拘câu 摩ma 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Kumāra,又作矩麼羅,鳩摩羅。譯曰童子。見西域記十。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Kumāra , 又hựu 作tác 矩củ 麼ma 羅la , 鳩cưu 摩ma 羅la 。 譯dịch 曰viết 童đồng 子tử 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 。