拘屢 ( 拘câu 屢lũ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Krośa,又作拘盧。拘屢舍之略。里程名。見俱盧舍條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Krośa , 又hựu 作tác 拘câu 盧lô 。 拘câu 屢lũ 舍xá 之chi 略lược 。 里lý 程 名danh 。 見kiến 俱câu 盧lô 舍xá 條điều 。