拘盧 ( 拘câu 盧lô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Uttarahuru,又作俱盧,拘樓,究留,拘留,究溜,句嚧。鬱多羅究留之略。北大洲名。見鬱多羅究留條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Uttarahuru , 又hựu 作tác 俱câu 盧lô , 拘câu 樓lâu , 究cứu 留lưu , 拘câu 留lưu , 究cứu 溜 , 句cú 嚧rô 。 鬱uất 多đa 羅la 究cứu 留lưu 之chi 略lược 。 北bắc 大đại 洲châu 名danh 。 見kiến 鬱uất 多đa 羅la 究cứu 留lưu 條điều 。