乾闥 ( 乾càn 闥thát )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)又作健達,譯曰香。見健陀條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 又hựu 作tác 健kiện 達đạt , 譯dịch 曰viết 香hương 。 見kiến 健kiện 陀đà 條điều 。