甘珠爾 ( 甘cam 珠châu 爾nhĩ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Kanjur,西藏語。為「佛訓誡之翻譯」之義,西藏佛教本典二藏之一也。具備經律論之三藏,通有一百八十卷。每卷有一千頁之多,於一時搬運之,須用犁牛十頭。有版數種,而北京版及蒙古板,最為著名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Kanjur , 西tây 藏tạng 語ngữ 。 為vi 「 佛Phật 訓huấn 誡giới 之chi 翻phiên 譯dịch 」 之chi 義nghĩa , 西tây 藏tạng 佛Phật 教giáo 本bổn 典điển 二nhị 藏tạng 之chi 一nhất 也dã 。 具cụ 備bị 經kinh 律luật 論luận 之chi 三Tam 藏Tạng 通thông 有hữu 一nhất 百bách 八bát 十thập 卷quyển 。 每mỗi 卷quyển 有hữu 一nhất 千thiên 頁 之chi 多đa , 於ư 一nhất 時thời 搬 運vận 之chi , 須tu 用dụng 犁lê 牛ngưu 十thập 頭đầu 。 有hữu 版 數số 種chủng , 而nhi 北bắc 京kinh 版 及cập 蒙mông 古cổ 板bản , 最tối 為vi 著trước 名danh 。