菩薩低眉 ( 菩Bồ 薩Tát 低đê 眉mi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)狀人慈善之語。參看金剛怒目條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 狀trạng 人nhân 慈từ 善thiện 之chi 語ngữ 。 參tham 看khán 金kim 剛cang 怒nộ 目mục 條điều 。