Chuẩn 洴舍 ( 洴bình 舍xá ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)又作萍沙,瓶沙,頻婆娑羅。新云頻毘娑羅Bimbisāra,見頻婆娑羅條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 萍bình 沙sa , 瓶bình 沙sa 。 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 。 新tân 云vân 頻Tần 毘Tỳ 娑Sa 羅La 。 見kiến 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 洴舍 ( 洴bình 舍xá ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)又作萍沙,瓶沙,頻婆娑羅。新云頻毘娑羅Bimbisāra,見頻婆娑羅條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 萍bình 沙sa , 瓶bình 沙sa 。 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 。 新tân 云vân 頻Tần 毘Tỳ 娑Sa 羅La 。 見kiến 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển