洴舍 ( 洴bình 舍xá )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)又作萍沙,瓶沙,頻婆娑羅。新云頻毘娑羅Bimbisāra,見頻婆娑羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 萍bình 沙sa , 瓶bình 沙sa 。 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 。 新tân 云vân 頻Tần 毘Tỳ 娑Sa 羅La 。 見kiến 頻Tần 婆Bà 娑Sa 羅La 條điều 。