平交 ( 平bình 交giao )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)禪林之語。無上下平等交際者,道德位年與我齊等者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 禪thiền 林lâm 之chi 語ngữ 。 無vô 上thượng 下hạ 平bình 等đẳng 。 交giao 際tế 者giả 道Đạo 德đức 位vị 年niên 與dữ 我ngã 齊tề 等đẳng 者giả 。