別業 ( 別biệt 業nghiệp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於總業之語。眾生殊別之業因也,隨而眾生感各異之果。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 總tổng 業nghiệp 之chi 語ngữ 。 眾chúng 生sanh 殊thù 別biệt 之chi 業nghiệp 因nhân 也dã , 隨tùy 而nhi 眾chúng 生sanh 感cảm 各các 異dị 之chi 果quả 。