不才淨 ( 不bất 才tài 淨tịnh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)不才不淨也,指斥言句葛藤。臨濟錄曰:「山僧今時,事不獲已,話度說出許多不才淨,儞且莫錯。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 不bất 才tài 不bất 淨tịnh 也dã , 指chỉ 斥xích 言ngôn 句cú 葛cát 藤đằng 。 臨lâm 濟tế 錄lục 曰viết : 「 山sơn 僧Tăng 今kim 時thời 事sự 不bất 獲hoạch 已dĩ 。 話thoại 度độ 說thuyết 出xuất 許hứa 多đa 不bất 才tài 淨tịnh , 儞nễ 且thả 莫mạc 錯thác 。 」 。