般若[毯-炎+匊]多 ( 般Bát 若Nhã [毯-炎+匊] 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Prajñāgupta,比丘名。譯曰慧藏。唯識述記四本曰:「南印度羅羅國正量部僧,般若毱多,此云慧藏,安慧之學徒,三代帝王師。造七百頌誹謗大乘。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 譯dịch 曰viết 慧tuệ 藏tạng 。 唯duy 識thức 述thuật 記ký 四tứ 本bổn 曰viết : 「 南nam 印ấn 度độ 羅la 羅la 國quốc 正chánh 量lượng 部bộ 僧Tăng 般Bát 若Nhã 毱cúc 多đa , 此thử 云vân 慧tuệ 藏tạng , 安an 慧tuệ 之chi 學học 徒đồ , 三tam 代đại 帝đế 王vương 師sư 。 造tạo 七thất 百bách 頌tụng 。 誹phỉ 謗báng 大Đại 乘Thừa 。 」 。