缽羅笈菩提 ( 缽bát 羅la 笈cấp 菩Bồ 提Đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Prāgbodhi,山名。譯曰前正覺。西域記八曰:「鉢羅笈菩提山,唐言前正覺山。如來將證正覺,先登此山,故云前正覺也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Prāgbodhi , 山sơn 名danh 。 譯dịch 曰viết 前tiền 正chánh 覺giác 。 西tây 域vực 記ký 八bát 曰viết : 「 鉢bát 羅la 笈cấp 菩Bồ 提Đề 山sơn , 唐đường 言ngôn 前tiền 正chánh 覺giác 山sơn 。 如Như 來Lai 將tương 證chứng 正chánh 覺giác , 先tiên 登đăng 此thử 山sơn , 故cố 云vân 前tiền 正chánh 覺giác 也dã 。 」 。