八乾 ( 八bát 乾kiền )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(名數)又作八犍。八犍度也。廣弘明集三十曰:「五部橫流,八乾起執。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 名danh 數số ) 又hựu 作tác 八bát 犍kiền 。 八bát 犍kiền 度độ 也dã 。 廣quảng 弘hoằng 明minh 集tập 三tam 十thập 曰viết : 「 五ngũ 部bộ 橫hoạnh/hoành 流lưu , 八bát 乾kiền 起khởi 執chấp 。 」 。